haematite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haematite
Phát âm : /'hemətait/ Cách viết khác : (hematite) /'hemətait/
+ danh từ
- (khoáng chất) Hematit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haematite"
Lượt xem: 317