--

haematite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haematite

Phát âm : /'hemətait/ Cách viết khác : (hematite) /'hemətait/

+ danh từ

  • (khoáng chất) Hematit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haematite"
Lượt xem: 272