haematogenic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haematogenic+ Adjective
- liên quan tới sự hình thành máu hay các tế bào máu (tạo huyết, sinh huyết)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hematopoietic haematopoietic hemopoietic haemopoietic hematogenic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haematogenic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "haematogenic":
hematogenic haematogenic
Lượt xem: 232