--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
haematuria
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
haematuria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haematuria
Phát âm : /,hemə'tjuəriə/
+ danh từ
(y học) chứng đái ra máu
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
haematuria
:
(y học) chứng đái ra máu