--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
haemolytic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
haemolytic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haemolytic
+ Adjective
liên quan tới, hoặc gây ra sự tiêu máu, tan huyết, tiêu huyết
Lượt xem: 237
Từ vừa tra
+
haemolytic
:
liên quan tới, hoặc gây ra sự tiêu máu, tan huyết, tiêu huyết