haemophilia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haemophilia
Phát âm : /,hi:mou'filiə/
+ danh từ
- (y học) chứng ưa chảy máu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hemophilia bleeder's disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haemophilia"
- Những từ có chứa "haemophilia":
classical haemophilia haemophilia
Lượt xem: 261