--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
haemoptysis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
haemoptysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haemoptysis
Phát âm : /hi:'mɔptisis/
+ danh từ
(y học) bệnh khai huyết, bệnh ho ra máu
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
haemoptysis
:
(y học) bệnh khai huyết, bệnh ho ra máu