--

haemostat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haemostat

Phát âm : /'hi:məstæt/ Cách viết khác : (hemostat) /'hi:məstæt/

+ danh từ

  • (y học) kẹp (để) cầm máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haemostat"
Lượt xem: 219