haemostat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haemostat
Phát âm : /'hi:məstæt/ Cách viết khác : (hemostat) /'hi:məstæt/
+ danh từ
- (y học) kẹp (để) cầm máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haemostat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "haemostat":
haemostat hemostat - Những từ có chứa "haemostat":
haemostat haemostatic
Lượt xem: 254