--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
haidresser
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
haidresser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haidresser
Phát âm : /'heə,dresə/
+ danh từ
thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
haidresser
:
thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ