hairbreadth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hairbreadth
Phát âm : /'heəbredθ/ Cách viết khác : (hair's_breadth) /'heəzbredθ/
+ danh từ
- đường tơ sợi tóc, một li, một tí
- by (within) a hairbreadth of dealth
chỉ một tí nữa thì chết
- by (within) a hairbreadth of dealth
+ tính từ
- suýt nữa, tí xíu
- to have a hairbreadth escape
suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
- to have a hairbreadth escape
Lượt xem: 411