halberd
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: halberd
Phát âm : /'hælbə:d/ Cách viết khác : (halbert) /'hælbə:t/
+ danh từ
- (sử học) kích (một thứ vũ khí xưa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "halberd"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "halberd":
halberd halbert - Những từ có chứa "halberd":
halberd halberdier
Lượt xem: 547