half-bound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-bound+ Adjective
- (sách) có gáy và hai mặt bìa làm bằng hai chất liệu khác nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-bound"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "half-bound":
half-pound half-bound - Những từ có chứa "half-bound" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả lưng chừng chả chớt chắc lép bán sơn địa lửng phóc ba rọi hiệp nửa more...
Lượt xem: 222