half-clothed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-clothed+ Adjective
- ăn mặc mỏng manh, thiếu vải, ăn mặc nửa kín nửa hở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scantily clad underclothed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-clothed"
Lượt xem: 298