half-cock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-cock
Phát âm : /'hɑ:fkɔk/
+ danh từ
- cò súng đã chốt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối
- to go off half-cock
- nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-cock"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "half-cock":
half-back half-cock - Những từ có chứa "half-cock":
half-cock half-cocked - Những từ có chứa "half-cock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
eo óc chớt nhả lưng chừng gà chọi chọi gà o o chả chớt chắc lép nôn nóng bán sơn địa more...
Lượt xem: 261