half-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-line
Phát âm : /'hɑ:flaif/
+ danh từ
- nửa đường thẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-line"
- Những từ có chứa "half-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả lưng chừng chả chớt chắc lép bán sơn địa lửng ba rọi huyết mạch hiệp nửa more...
Lượt xem: 200