--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
half-tracked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
half-tracked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-tracked
+ Adjective
có bánh xe đằng trước và xích đằng sau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-tracked"
Những từ có chứa
"half-tracked"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả
lưng chừng
chả chớt
chắc lép
bán sơn địa
lửng
ba rọi
hiệp
nửa
quá bán
more...
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
half-tracked
:
có bánh xe đằng trước và xích đằng sau