--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ halfhearted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
begrudge
:
ghen tị
+
also
:
cũng, cũng vậy, cũng thế
+
licked
:
bị đánh bại
+
crt screen
:
hình ảnh được tạo ra một cách điện tử hóa trên bề mặt của đèn chân không
+
chalk talk
:
buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen