--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
licked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
licked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: licked
+ Adjective
bị đánh bại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "licked"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"licked"
:
licit
liquid
locket
lucid
liked
laced
listed
licked
legged
leased
more...
Những từ có chứa
"licked"
:
licked
unlicked
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
licked
:
bị đánh bại