--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
halibut
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
halibut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: halibut
Phát âm : /'hælibət/
+ danh từ
(động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa
món cá bơn halibut
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
halibut
:
(động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa