hallmark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hallmark
Phát âm : /'hɔ:lmɑ:k/
+ danh từ
- dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)
- (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo
+ ngoại động từ
- đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)
- (nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
authentication assay-mark trademark earmark stylemark
Lượt xem: 611