--

haloes

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haloes

Phát âm : /'heilo/

+ danh từ, số nhiều halos, haloes

  • quầng (mặt trăng, mặt trời...)
  • vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
  • vòng sáng
  • (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)

+ ngoại động từ

  • bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haloes"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "haloes"
    haloes helices
Lượt xem: 338