--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
halophyte
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
halophyte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: halophyte
Phát âm : /'hæləfait/
+ danh từ
(thực vật học) cây chịu mặn
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
halophyte
:
(thực vật học) cây chịu mặn