hamadryad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hamadryad
Phát âm : /,hæmə'draiəd/
+ danh từ
- (thần thoại,thần học) mộc tinh (sống và chết với cây)
- (động vật học) khỉ đầu chó a-bi-xi-ni
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
king cobra Ophiophagus hannah Naja hannah
Lượt xem: 329