--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hamshackle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hamshackle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hamshackle
Phát âm : /'hæmʃækl/
+ ngoại động từ
buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với chân trước
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
hamshackle
:
buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với chân trước