--

hamstring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hamstring

Phát âm : /'hæmstriɳ/

+ danh từ

  • (giải phẫu) gân kheo

+ ngoại động từ hamstringed /'hæmstriɳd/, hamstrung /'hæmstriɳd/

  • cắt gân kheo cho què
  • (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hamstring"
Lượt xem: 337