--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ handbasket chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
flaxen
:
bằng lanh
+
sót
:
to remain to omit, to miss out
+
amphitropous
:
(noãn của thực vật) bị đảo ngược, lật ngược
+
chuồng
:
Stable, sty, cage, coopchuồng heoa pigstychuồng cọpa tiger cagechuồng gàa hen-coop
+
nước mắm
:
Fish sauce