handbook
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handbook
Phát âm : /'hændbuk/
+ danh từ
- sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam
- sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enchiridion vade mecum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handbook"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "handbook":
handbag handbook - Những từ có chứa "handbook":
handbook handbook man
Lượt xem: 766