handfast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handfast
Phát âm : /'hændfɑ:st/ Cách viết khác : (handfasting) /'hænd,fɑ:stiɳ/
+ danh từ
- (Ê-cốt) sự đính hôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handfast"
- Những từ có chứa "handfast":
handfast handfasting
Lượt xem: 113