--

handglass

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handglass

Phát âm : /'hændglɑ:s/

+ danh từ

  • gương nhỏ (có tay cầm)
  • lúp cầm tay
Lượt xem: 107