--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
handicapped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
handicapped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handicapped
+ Adjective
bị tật nguyền, bị tàn tật
+ Noun
người bị tật nguyền, bị tàn tật
Lượt xem: 275
Từ vừa tra
+
handicapped
:
bị tật nguyền, bị tàn tật
+
please
:
làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vuito please the eye làm vui mắt, làm thích mắtto please one's parents làm vui lòng cha mẹto be pleased with hài lòng với, vui lòng vớito be pleased to do something vui lòng làm gì