--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
handie-talkie
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
handie-talkie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handie-talkie
Phát âm : /'hændi'tɔ:ki/
+ danh từ
(raddiô) máy thu phát cầm tay
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
handie-talkie
:
(raddiô) máy thu phát cầm tay