handiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handiness
Phát âm : /'hændinis/
+ danh từ
- sự thuận tiện, sự tiện tay
- tính dễ sử dụng
- sự khéo tay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accessibility availability availableness - Từ trái nghĩa:
inaccessibility unavailability
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handiness"
- Những từ có chứa "handiness":
handiness unhandiness
Lượt xem: 421