handiwork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handiwork
Phát âm : /'hændiwə:k/
+ danh từ
- việc làm bằng tay
- đồ thủ công
- việc làm, công trình (do đích thân làm ra)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
handicraft handcraft handwork
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handiwork"
Lượt xem: 298