handspring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handspring
Phát âm : /'hændspriɳ/
+ danh từ
- sự nhào lộn tung người
- to turn handsprings
nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng
- to turn handsprings
Lượt xem: 313