--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
handstamp
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
handstamp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handstamp
+ Noun
tem làm bằng tay
+ Verb
dán tem vào tệp
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
rubber stamp
rubberstamp
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
handstamp
:
tem làm bằng tay