hangdog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hangdog
Phát âm : /'hæɳdɔg/
+ danh từ
- người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ
+ tính từ
- xấu hổ, hổ thẹn
- a hangdog look
vẻ xấu hổ
- a hangdog look
- ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
guilty shamefaced shamed
Lượt xem: 337