--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hangnail
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hangnail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hangnail
Phát âm : /'hæɳneil/
+ danh từ
chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)
Lượt xem: 245
Từ vừa tra
+
hangnail
:
chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)