--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
haplography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
haplography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haplography
Phát âm : /hæp'lɔgrəfi/
+ danh từ
lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy)
Lượt xem: 91
Từ vừa tra
+
haplography
:
lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy)