--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
harbourage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
harbourage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harbourage
Phát âm : /'hɑ:bəridʤ/
+ danh từ
chỗ ẩn náu, chỗ trú
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
harbourage
:
chỗ ẩn náu, chỗ trú
+
evergreen
:
(thực vật học) cây thương xanh
+
vùng
:
region, area