--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hard-bitten chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
subsequently
:
rồi thì, rồi sau đó
+
fudge
:
vớ vẩn!
+
cơ thể
:
Organism; Human body
+
cycle of rebirth
:
vòng luân hồi của sự tái sinh theo Ấn Độ giáo
+
torrefy
:
rang; sấy; sao