--

fudge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fudge

Phát âm : /fʌdʤ/

+ thán từ

  • vớ vẩn!

+ danh từ

  • kẹo mềm
  • chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
  • bản tin giờ chót

+ danh từ

  • chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về
  • việc làm giả dối

+ động từ

  • làm vội, làm quấy quá
  • làm giả dối
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né
    • to fudge a direct question
      tránh né một câu hỏi trực diện
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fudge"
Lượt xem: 496