--

hardbitten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardbitten

Phát âm : /'hɑ:d'bitn/

+ tính từ

  • cắn dai, không chịu nhả (chó)
  • ngoan cường, bền bỉ dai dẳng; ngoan cố
Lượt xem: 106