--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hardened chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kea
:
(động vật học) vẹt kêa (ở Tân-tây-lan)
+
an
:
(từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu
+
suitable
:
(+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp
+
rodster
:
người câu cá
+
functional group
:
(hoá học) nhóm chức