an
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an
Phát âm : /æn, ən/
+ liên từ
- (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu
+ mạo từ
- (xem) a
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Associate in Nursing AN
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "an":
aeon ahem aim a.m. am amah amain amen amine ammo more... - Những từ có chứa "an":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) abandon abandoned abandoner abandonment abdicant abecedarian aberdonian aberrance aberrancy more...
Lượt xem: 1020