--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ harebrained chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wide-open
:
mở rộng
+
err
:
lầm lỗi, sai lầm
+
class ascidiaceae
:
lớp hải tiêu (động vật áo túi)
+
scarped
:
dốc đứng (sườn núi...)
+
in-between
:
người ở giữa, người nửa nọ nửa kiaa competition of professionals, amateurs and in-betweens một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia