--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
harmonist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
harmonist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harmonist
Phát âm : /'hɑ:mənist/
+ danh từ
người giỏi hoà âm
nhạc sĩ
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
harmonist
:
người giỏi hoà âm
+
mài miệt
:
to be absorbed in; to devote oneself tọ