--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
harpsichord
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
harpsichord
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harpsichord
Phát âm : /'hɑ:psikɔ:d/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(âm nhạc) đàn clavico
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
harpsichord
:
(âm nhạc) đàn clavico
+
venue
:
nơi lập toà xử ánto change the venue giao vụ án cho toà án khác xử