--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
harquebusier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
harquebusier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harquebusier
Phát âm : /,hɑ:kwibə'siə/
+ danh từ
(sử học) người bắn súng hoả mai
Lượt xem: 329
Từ vừa tra
+
harquebusier
:
(sử học) người bắn súng hoả mai
+
cookie jar reserve
:
việc dự trữ bí mật được dùng để điều chỉnh việc báo cáo số tiền kiếm được theo quý
+
phức hệ
:
Complex
+
edward young
:
nhà thơ người Anh (1683-1765)
+
nghỉ
:
to rest; to repose; to take a resttối nay chúng ta nghỉ ở đâu?Where do we rest tonight?