--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
harslet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
harslet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harslet
Phát âm : /'heizlit/ Cách viết khác : (harslet) /'hɑ:slit/
+ danh từ
bộ lòng (chủ yếu là lợn)
Lượt xem: 156
Từ vừa tra
+
harslet
:
bộ lòng (chủ yếu là lợn)