--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hartshorn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hartshorn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hartshorn
Phát âm : /'hɑ:tshɔ:n/
+ danh từ
sừng hươu
(hoá học) dung dịch amoniac ((cũng) spirit of hartshorn)
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
hartshorn
:
sừng hươu
+
dugald stewart
:
nhà triết học người Xcốtlen, hậu duệ của Thomas Reid (1753-1828)
+
crimson-magenta
:
màu đỏ tươi pha với màu đỏ thẫm
+
church music
:
thánh ca
+
death seat
:
vị trí ghế ngồi rất nguy hiểm trong xe (ghế bên cạnh lái xe)