--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
harvester-thresher
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
harvester-thresher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harvester-thresher
Phát âm : /'hɑ:vistə'θreʃə/
+ danh từ
(nông nghiệp) máy gặt đập
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
harvester-thresher
:
(nông nghiệp) máy gặt đập
+
fancy-free
:
chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai
+
quấy quả
:
Pester with requests (for help...)Quấy quả vay mượn bà conTo pester friends and relatives with requests for a oan of money
+
chật
:
Tight, narrowđôi giày chậta pair of tight shoesngười đông, nhà chậtlarge family, narrow house
+
ở trần
:
Have bare back, be half-naked